Có 2 kết quả:

插銷 chā xiāo ㄔㄚ ㄒㄧㄠ插销 chā xiāo ㄔㄚ ㄒㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bolt (for locking a window, cabinet etc)
(2) (electrical) plug

Từ điển Trung-Anh

(1) bolt (for locking a window, cabinet etc)
(2) (electrical) plug